Tìm kiếm: “Hà Quốc Hội
Tỉnh / Thành: “Hà Nội
Quận / Huyện: “Thành Phố Hà Nội
441 công ty

MST: 0105536278-002

Schlumberger Logelco Incorporated (Schlumberger Logelco Inc.)

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 28-09-2011
MST: 0105527964-001

Công ty TNHH Honest

lô 8B và 8C, Khu CN Nội Bài - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 26-09-2011
MST: 0105445567-001

Công ty TNHH Doojung (H.K)

Lô CN B6, KCN Phú Nghĩa - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 10-08-2011
MST: 0105422707-001

Công ty TNHH Koam

tầng 9, tòa Viglacera, Láng Hòa Lạc, Mễ Trì - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 25-07-2011
MST: 0105171676-002

Công ty TNHH Loadtest Korea

Góc phố Liễu Giai, Đào Tấn - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 02-03-2011
MST: 0105137040-001

Công ty TNHH kỹ thuật Gốm AOSIBO Phật Sơn

đường Nguyễn Khoái - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 24-01-2011
MST: 0104931839-001

Công ty TNHH cáp Hitachi Châu á Thái Bình Dương (HCAP) Pte Ltd

69 Đinh Tiên Hoàng - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 28-09-2010
MST: 0104883857-001

Công ty TNHH Tập đoàn xây dựng luyện kim số 11

số 5 Láng Hạ - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 25-08-2010
MST: 0104162848-001

Toshiba Asia Pacific PTE.,LTD

Tầng 16 toà nhà VIT,519 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 12-10-2009
MST: 0104159757-001

Công ty TNHH Scott Wilson Kirpatrick

Sân bay Gia Lâm,p. Bồ Đề - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 14-09-2009
MST: 0104133893-001

Công ty tư vấn và thương mại QUANG LAC. Spolka.ZO.O

Số 6 Chùa Bộc - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 28-08-2009
MST: 0105833136-001

Công ty sơn Kawakami - Nhật Bản

Thanh Liệt - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 22-03-2012
MST: 0102641002

Công ty TNHH Wesco KN

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy

C4 TT8 đường 19/5 Phường Văn Quán, - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 14-02-2008
MST: 0500232954-004
Lập: 18-09-1998
MST: 0500232954-026
Lập: 18-09-1998
MST: 0500232954-032
Lập: 18-09-1998
MST: 0105924513-003

Công ty TNHH Tư vấn TN. Biz

Tập thể công ty 18-4, ngõ 151B Thái Hà - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 20-06-2012
MST: 0105768800-001

Công ty TNHH Nakamura Seimitsu Kouguyo

Lô A15-1 KCN Hà Nội -Đài Tư, 386 Nguyễn Văn Linh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 11-01-2012
MST: 0105661399-001

DongAh Geological Engineering Co., Ltd

T1, nhà A1, số 43-45, Ngõ 130 Đốc Ngữ - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 22-11-2011
MST: 0102336707-006

DNV Business Assurance Japan KK

Tầng 11 toà nhà CMC, phố Duy Tân - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 14-11-2011
MST: 0105588879-007

Wells Fargo Bank, National Association

Tầng 7-8-9-10 tòa nhà 34 Cửa Nam - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 25-10-2011
MST: 0105588879-012

Landes Bank Baden- Wurtte Mberg

Tầng 7-8-9-10 tòa nhà 34 Cửa Nam - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 25-10-2011
MST: 0105457562-003

Mitutoyo Asia Pacific Pte Ltd

Khu công nghiệp Nội Bài - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 26-09-2011
MST: 0105514027-001

Công ty hữu hạn tiết kiệm năng lượng Trung Tài (Vũ Hán)

444 Hoàng Hoa Thám - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 20-09-2011
MST: 0105422834-002

Công ty cổ phần Sungshin Cement

Cụm CN Lại Yên, xã Lại Yên - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 25-07-2011
MST: 0104989966-003

CISCO SYSTEMS INTERNATIONAL B.V

CMC tower, lô C1A cụm TTCN và CNN - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 20-12-2010
MST: 0105007281-001

Molex Incorporate

P15-KCN Thăng Long - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 16-11-2010
MST: 2500260987-004

Công ty cổ phần hệ thống Nhật Bản (Nihon- System)

Lô 35 khu CN Quang minh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 12-11-2010
MST: 0104764063-003

Công ty Wai Fong Construction Pte Ltd

Thôn Ngọc Chi, xã Vĩnh Ngọc - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 14-10-2010
MST: 0104804559-001

Công ty TNHH Areadia Soft (Thái Lan)

Phòng 804, tầng 8, toà nhà Thăng Long, 105 Láng Hạ - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 12-07-2010